Có 2 kết quả:
上当 shàng dàng ㄕㄤˋ ㄉㄤˋ • 上當 shàng dàng ㄕㄤˋ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taken in (by sb's deceit)
(2) to be fooled
(3) to be duped
(2) to be fooled
(3) to be duped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taken in (by sb's deceit)
(2) to be fooled
(3) to be duped
(2) to be fooled
(3) to be duped
Bình luận 0